--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
học lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
học lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học lực
+ noun
capacity (of a student)
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
học lực
:
capacity (of a student)
+
westerly
:
tâywesterly direction hướng tâywesterly wind gió tây
+
stalk
:
(thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...)
+
moroccan
:
(thuộc) Ma-rốc
+
ngõi
:
(địa phương) ExpectHết cả các thứ rồi còn ngõi gì nữaEverything is finished, what more do you expect